|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
procureur
![](img/dict/02C013DD.png) | [procureur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) người được uỷ quyền, người đại diện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) biện lý; kiểm sát trưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Procureur général | | tổng kiểm sát trưởng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) linh mục quản lý (một tu viện) |
|
|
|
|