|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prochain
 | [prochain] |  | tính từ | | |  | sắp tới, sau | | |  | Semaine prochaine | | | tuần sau | | |  | Dimanche prochain | | | chủ nhật tới | | |  | La prochaine station | | | trạm dừng sắp tới | | |  | Le train prochain | | | chuyến tàu sắp tới | | |  | La prochaine fois; la fois prochaine | | | lần tới, lần sau | | |  | trực tiếp | | |  | Cause prochaine de l'erreur | | | nguyên nhân trực tiếp của sự sai lầm | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) gần, kề, bên cạnh | | |  | Ville prochaine | | | thành phố bên cạnh | | |  | à la prochaine ! | | |  | (thân mật) tạm biệt | | |  | futur prochain | | |  | (ngôn ngữ học) thời tương lai gần | | |  | un jour prochain | | |  | một ngày gần đây |  | Phản nghĩa Lointain; dernier; passé |  | danh từ giống đực | | |  | người đồng loại | | |  | Secourir son prochain | | | cứu giúp người đồng loại |
|
|
|
|