Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
procès


[procès]
danh từ giống đực
vụ kiện
Procès civil
vụ kiện dân sự
Faire un procès à qqn
kiện ai
Aimer les procès
thích kiện cáo, thích kiếm chuyện
Le dossier du procès
hồ sơ của vụ kiện
Gagner un procès
được kiện
Perdre le procès
thua kiện
(giải phẫu) nếp
Procès ciliaires
nếp mi
faire un mauvais procès à qqn
lên án sai cho ai, kết án sai cho ai
sans autre forme de procès
không cần thủ tục gì, không lôi thôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.