|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
problème
 | [problème] |  | danh từ giống đực | | |  | vấn đề | | |  | Problème social | | | vấn đề xã hội | | |  | Problèmes financiers | | | những vấn đề về tài chính | | |  | Avoir des problèmes sexuels | | | có những vấn đề về giới tính | | |  | C'est un vrai problème | | | việc đó là cả một vấn đề | | |  | C'est là le noeud du problème | | | đó là mấu chốt của vấn đề | | |  | Aborder un problème | | | đề cập đến một vấn đề | | |  | Résoudre un problème | | | giải quyết một vấn đề | | |  | bài toán | | |  | Problème d'algèbre | | | bài toán đại số | | |  | il n'y a pas de problème | | |  | (thân mật) có gì đâu, đơn giản thôi, không có vấn đề gì | | |  | sans problème | | |  | (thân mật) dễ dàng, đơn giản |
|
|
|
|