Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
problème


[problème]
danh từ giống đực
vấn đề
Problème social
vấn đề xã hội
Problèmes financiers
những vấn đề về tài chính
Avoir des problèmes sexuels
có những vấn đề về giới tính
C'est un vrai problème
việc đó là cả một vấn đề
C'est là le noeud du problème
đó là mấu chốt của vấn đề
Aborder un problème
đề cập đến một vấn đề
Résoudre un problème
giải quyết một vấn đề
bài toán
Problème d'algèbre
bài toán đại số
il n'y a pas de problème
(thân mật) có gì đâu, đơn giản thôi, không có vấn đề gì
sans problème
(thân mật) dễ dàng, đơn giản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.