|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
privilégié
![](img/dict/02C013DD.png) | [privilégié] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có đặc quyền, có đặc huệ; được ưu đãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les classes privilégiées | | những giai cấp có đặc quyền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | may mắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous avons été privilégiés, car le temps était splendide | | chúng tôi thực may mắn, vì lúc đó trời tuyệt đẹp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) ưu việt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un être absolument privilégié | | một người hoàn toàn ưu việt | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Défavorisé, déshérité, malheureux | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ có đặc quyền |
|
|
|
|