|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prison
| [prison] | | danh từ giống cái | | | nhà tù, nhà lao, trại giam ngục | | | Être mis en prison | | bị bỏ tù | | | Murs d'une prison | | tường nhà lao | | | Maison qui est une véritable prison | | ngôi nhà như một nhà tù thực sự | | | Gardien de prison | | cai ngục | | | sự bỏ tù | | | (nghĩa bóng) nơi giam hãm | | | aimable comme une porte de prison | | | (thân mật) rất khó chịu | | | mettre en prison | | | tống giam, bỏ tù | | | triste comme une porte de prison | | | buồn thê thảm | | phản nghĩa Liberté. |
|
|
|
|