|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
principal
![](img/dict/02C013DD.png) | [principal] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chủ yếu, chính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rôle principal | | vai trò chủ yếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Proposition principale | | mệnh đề chính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cause principale | | nguyên nhân chính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plat principal | | món ăn chính | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Accessoire, secondaire | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái chủ yếu, cái chính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le principal, c'est l'honnêteté | | cái chủ yếu là sự trung thực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Principal et intérêt | | vốn và lãi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thư ký trưởng (ở phòng luật sư) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) bộ ống chính (của đàn ống) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) hiệu trưởng (trường trung học cơ sở) |
|
|
|
|