|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
primer
![](img/dict/02C013DD.png) | [primer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hơn, vượt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La vertu prime la richesse | | đạo đức hơn giàu có | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) xới xáo lần đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Primer du maïs | | xới xào lần đầu cho ngô | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đứng đầu, trội nhất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Primer en classe | | đứng đầu trong lớp | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thưởng, cấp tiền khuyến khích cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Animaux primés à un concours agricole | | súc vật được thưởng trong một cuộc thi nông nghiệp |
|
|
|
|