|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
primauté
![](img/dict/02C013DD.png) | [primauté] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trội hơn, sự hơn hẳn; vị trí hàng đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme qui veut avoir la primauté partout | | một người ở đâu cũng muốn đứng (vị trí hàng) đầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) quyền tối cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Primauté du pape | | quyền tối cao của giáo hoàng |
|
|
|
|