|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
preuve
![](img/dict/02C013DD.png) | [preuve] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chứng cứ, bằng chứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faute de preuve | | không có bằng chứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fournir des preuves | | cung cấp bằng chứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accuser sans preuve | | buộc tội mà không hề có bằng chứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Preuve de l'existence de Dieu | | bằng chứng về sự tồn tại của Chúa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều chứng tỏ, dấu hiệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Preuve d'affection | | dấu hiệu quyến luyến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Preuve d'un calcul | | sự thử một con tính | | ![](img/dict/809C2811.png) | à preuve à | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) với chứng cứ là | | ![](img/dict/809C2811.png) | démontrer preuve en main | | ![](img/dict/633CF640.png) | chứng minh có bằng chứng cụ thể | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire preuve de | | ![](img/dict/633CF640.png) | tỏ ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire ses preuves | | ![](img/dict/633CF640.png) | chứng minh khả năng của mình |
|
|
|
|