|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pressé
![](img/dict/02C013DD.png) | [pressé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ép, nén; bóp, vắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fromage à pâte pressée | | pho mát nén | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dồn dập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Frapper à coups pressés | | đánh dồn dập | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gấp, vội; cấp thiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pressé de partir | | vội đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khẩn cấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Commission pressée | | việc giao khẩn cấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lettre pressée | | thư khẩn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị dồn ép, bị công kích mạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ville pressée de toutes parts | | thành phố bị công kích tứ phía | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc cần kíp trước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller au plus pressé | | đi làm việc cần kíp trước |
|
|
|
|