![](img/dict/02C013DD.png) | [premier] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầu, đầu tiên; đứng đầu; (ở) hàng đầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le premier jour du mois |
| ngày đầu tháng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Premier amour |
| mối tình đầu (tiên) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les premiers pas d'un enfant |
| những bước chân đầu tiên của đứa trẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Premier rendez-vous |
| cuộc hẹn đầu tiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Premier choix |
| sự lựa chọn đầu tiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Premier enfant |
| con đầu lòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les premiers hommes |
| những người đầu tiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La première fois |
| lần đầu tiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le premier mot |
| từ đầu tiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chapitre premier |
| chương đầu tiên, chương thứ nhất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le premier rang |
| hàng đầu tiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le premier étage |
| tầng đầu tiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les premières fleurs |
| hoa đầu mùa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être premier en mathématiques |
| (đứng) đầu về môn toán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le premier rôle |
| vai trò hàng đầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les premiers besoins |
| những nhu cầu hàng đầu, những nhu cầu cần thiết nhất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thứ nhất, nhất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La première guerre mondiale |
| chiến tranh thế giới lần thứ nhất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attendre le premier métro |
| đợi chuyến tàu điện thứ nhất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arriver premier |
| về nhất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở bước đầu, sơ đẳng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les premières connaissances |
| những tri thức sơ đẳng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la première heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sáng sớm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à le première occasion |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hễ có dịp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à première vue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thoạt nhìn, thoạt đầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au premier abord |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thoạt tiên, thoạt đầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au premier chef |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trước tiên, trên hết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au premier coup d'oeil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mới nhác qua |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au premier jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một ngày gần nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de première force |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất mạnh, rất khoẻ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de première main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trực tiếp; ngay từ gốc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | du premier jet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngay lần đầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en premier lieu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trước tiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire les premiers pas |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cầu thân, làm lành trước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la première pierre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nền móng, cơ sở đầu tiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le premier venu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bất cứ ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | matières premières mot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không biết một tí gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | nombre premier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | số nguyên tố |
| ![](img/dict/809C2811.png) | premier ministre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thủ tướng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | verbes du premier groupe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (ngôn ngữ học) động từ nhóm một |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lầu một, gác một, tầng hai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Habiter au premier |
| ở gác một, ở tầng hai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đầu tiên, người đứng đầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arriver le premier |
| đến đầu tiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le premier de la classe |
| người đứng đầu lớp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est parmi les premiers |
| anh ta có mặt trong số những người đứng đầu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thứ nhất, người trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corneille et Racine sont deux grands poètes, le premier est l'auteur de "Le Cid" |
| Coóc-nây và Ra-xin là hai nhà thơ lớn, người thứ nhất là tác giả tác phẩm " Le Cid" |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngày mùng một (hàng tháng) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le premier avril |
| ngày mùng một tháng tư (ngày cá tháng tư) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thủ tướng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en premier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đứng đầu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trước nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jeune premier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vai tình lang |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le premier de l'an |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngày đầu năm, ngày nguyên đán |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dernier, extrême, suprême, ultime. |