Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
première


[première]
tính từ giống cái & danh từ giống cái
xem premier
khoang hạng nhất, vé hạng nhất (trên xe, tàu...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.