|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
praticien
![](img/dict/02C013DD.png) | [praticien] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà thực hành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les théoriciens et les praticiens | | những nhà lí luận và những nhà thực hành | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thầy thuốc thực hành | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thợ đẽo phác (cho nhà điêu khắc) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) luật gia lành nghề |
|
|
|
|