|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
praticable
![](img/dict/02C013DD.png) | [praticable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thực hiện được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Projet praticable | | dự định thực hiện được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giao thông được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Route praticable | | đường giao thông được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) giao du được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractère peu praticable | | tính nết khó giao du | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) (có) thực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Décor praticable | | phối cảnh thực | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) cảnh bày thực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện ảnh) giàn quay phim, bục quay phim |
|
|
|
|