|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prêcher
![](img/dict/02C013DD.png) | [prêcher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giảng (đạo) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prêcher l'Evangile | | giảng Phúc âm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khuyên, khuyên nhủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prêcher l'économie | | khuyên tiết kiệm | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giảng đạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) dạy đời | | ![](img/dict/809C2811.png) | prêcher dans le désert | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem désert | | ![](img/dict/809C2811.png) | prêcher d'exemple | | ![](img/dict/633CF640.png) | nêu gương, có tác phong gương mẫu | | ![](img/dict/809C2811.png) | prêcher pour son saint; prêcher pour sa paroisse | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói vì lợi ích riêng của mình |
|
|
|
|