|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prévu
![](img/dict/02C013DD.png) | [prévu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đã) dự kiến, (đã) tính trước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans les conditions prévues | | trong những điều kiện đã dự kiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Comme prévu | | như đã dự kiến | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều dự kiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le prévu et l'imprévu | | điều dự kiến và điều bất ngờ |
|
|
|
|