Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prévoyant


[prévoyant]
tính từ
biết lo xa
phòng xa
Mesures prévoyantes
biện pháp phòng xa
phản nghĩa Imprévoyant, insouciant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.