Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prévenir


[prévenir]
ngoại động từ
ngăn ngừa, phòng ngừa, ngừa trước
Prévenir un malheur
phòng ngừa một tai họa
Moyens de prévenir les maladies
những phương tiện phòng ngừa bệnh
Prévenir une objection
ngừa trước một sự bác bẻ
đón trước
Prévenir les désirs de quelqu'un
đón trước những mong muốn của người nào
báo, báo trước
Prévenir la police
báo cho công an
Partir sans prévenir
ra đi mà không hề báo trước
mieux vaut prévenir que guérir
phòng bệnh hơn chữa bệnh
prévenir contre
gợi ác cảm đối với
prévenir en faveur de
gợi thiện cảm đối với
phản nghĩa Tarder. Exiter, provoquer. Taire (se).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.