Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
présumer


[présumer]
ngoại động từ
đoán phỏng
Je présume qu'il consentira
tôi đoán phỏng anh ấy sẽ bằng lòng
coi như, cho là
Présumer quelqu'un innocent
coi ai như là vô tội
nội động từ
đánh giá quá cao
Trop présumer de son talent
đánh giá quá cao tài năng của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.