 | [présumer] |
 | ngoại động từ |
| |  | đoán phỏng |
| |  | Je présume qu'il consentira |
| | tôi đoán phỏng anh ấy sẽ bằng lòng |
| |  | coi như, cho là |
| |  | Présumer quelqu'un innocent |
| | coi ai như là vô tội |
 | nội động từ |
| |  | đánh giá quá cao |
| |  | Trop présumer de son talent |
| | đánh giá quá cao tài năng của mình |