|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
présumer
| [présumer] | | ngoại động từ | | | đoán phỏng | | | Je présume qu'il consentira | | tôi đoán phỏng anh ấy sẽ bằng lòng | | | coi như, cho là | | | Présumer quelqu'un innocent | | coi ai như là vô tội | | nội động từ | | | đánh giá quá cao | | | Trop présumer de son talent | | đánh giá quá cao tài năng của mình |
|
|
|
|