Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
présider


[présider]
ngoại động từ
chủ toạ
Présider une réunion
chủ toạ một buổi họp
làm chủ tịch
Présider un examen
làm chủ tịch một kỳ thi, làm chủ khảo
nội động từ
chủ trì
Présider aux préparatifs d'une fête
chủ trì sự chuẩn bị một ngày hội
Des qualités qui président à l'éducation
(nghĩa bóng) những phẩm chất chủ trì trong giáo dục; những phẩm chất đứng hàng đầu trong giáo dục
(từ cũ, nghĩa cũ) chủ toạ
Présider à une cérémonie
chủ toạ một buổi lễ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.