![](img/dict/02C013DD.png) | [présent] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có mặt; có |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Présent à une réunion |
| có mặt ở một buổi họp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il était présent quand l'accident s'ent produit |
| anh ta có mặt khi tai nạn xảy ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'argon est présent dans l'air en proportion infinitésimale |
| agon có hết sức ít trong không khí |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiện nay; này; hiện tại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les circonstances présentes |
| hoàn cảnh hiện nay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Participe présent |
| (ngôn ngữ học) động tính từ hiện tại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La présente lettre |
| thư này |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chú ý vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | N'être pas présent à la conversation |
| không chú ý vào câu chuyện |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) còn nhớ, còn in |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce bienfait est encore présent à ma pensée |
| ân huệ ấy còn in trong trí óc tôi |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thời nay, hiện tại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne songer qu'au présent |
| chỉ nghĩ tới hiện tại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) thời hiện tại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Verbe au présent |
| động từ ở thời hiện tại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Conjuguer un verbe au présent |
| chia động từ ở thời hiện tại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) người có mặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les présents et les absents |
| những người có mặt và những người vắng mặt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à présent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bây giờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à présent que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bây giờ mà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'à présent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (của) thời nay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dès à présent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngay từ nay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jusqu'à présent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cho đến nay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour le présent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bây giờ |
![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có mặt! |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Absent. Abstrait. Ancien. Avenir, futur, passé. |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ biếu, quà tặng, tặng phẩm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire présent de quelque chose à quelqu'un |
| biếu ai cái gì |