![](img/dict/02C013DD.png) | [préparer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sửa soạn, sắp đặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Préparer le dîner |
| sửa soạn bữa ăn tối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Préparer ta table |
| dọn bàn ăn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Préparer un logement |
| sắp đặt một chỗ ở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Préparer ses affaires pour partir |
| sắp đặt công việc để ra đi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều chế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Préparer un produit chimique |
| điều chế một hóa chất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | luyện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Préparer un élève au baccalauréat |
| luyện một học sinh thi tú tài |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuẩn bị; bố trí, mưu toan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Préparer une leçon |
| chuẩn bị bài (soạn bài) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Préparer une fête |
| chuẩn bị một ngày lễ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Préparer un examen |
| chuẩn bị một kỳ thi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Préparer l'édition d'une oeuvre |
| chuẩn bị xuất bản một tác phẩm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Préparer un coup d'Etat |
| mưu toan một cuộc đảo chính |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trù tính, phác thảo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Préparer un plan |
| trù tính một kế hoạch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Préparer un projet |
| phác thảo một dự án |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuẩn bị tinh thần; lựa lời nói dần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Préparer quelqu'un à une mauvaise nouvelle |
| lựa lời nói dần với ai về một tin buồn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | préparer la terre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chuẩn bị đất (cày, cuốc...) để gieo trồng |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Accomplir, réaliser |