![](img/dict/02C013DD.png) | [préoccupation] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bận lòng, sự lo lắng; mối lo lắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les préoccupations d'une mère |
| những mối lo lắng của một người mẹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des préoccupations de l'avenir |
| những mối lo lắng về tương lai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) thành kiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Juger sans préoccupation |
| phán đoán không thành kiến |