|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préliminaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [préliminaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mở đầu, mào đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Discours préliminaire | | lời mào đầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sơ bộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Convention préliminaire | | thỏa ước sơ bộ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) điều thoả thuận sơ bộ; điều ước sơ bộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les préliminaires de la paix | | điều ước hoà bình sơ bộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Préliminaires de conciliation | | những điều thoả thuận sơ bộ về hoà giải | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Conclusion. |
|
|
|
|