Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prélèvement


[prélèvement]
danh từ giống đực
sự trích; vật trích (luật học, pháp lý) phần trích
(y học) sự lấy bệnh phẩm; bệnh phẩm
Le prélèvement sanguin
sự lấy máu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.