|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préfecture
![](img/dict/02C013DD.png) | [préfecture] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chức tỉnh trưởng; nhiệm kỳ tỉnh trưởng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tỉnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les bureaux de la préfecture | | văn phòng tỉnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | aller à la préfecture | | đi lên tỉnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) chức thái thú; trấn (cổ La Mã) | | ![](img/dict/809C2811.png) | préfecture de police | | ![](img/dict/633CF640.png) | sở cảnh sát (ở Pa-ri) |
|
|
|
|