|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préférence
![](img/dict/02C013DD.png) | [préférence] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thích hơn, sự ưa hơn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner la préférence à quelque chose | | thích vật gì hơn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ưu tiên; sự ưu đãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Droit de préférence | | quyền ưu tiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Par ordre de préférence | | theo thứ tự ưu tiên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) lòng ưu đãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir des préférences pour quelqu'un | | ưu đãi riêng ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | de préférence | | ![](img/dict/633CF640.png) | thích hơn | | ![](img/dict/809C2811.png) | par préférence à; de préférence à | | ![](img/dict/633CF640.png) | thích hơn là |
|
|
|
|