Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prédisposition


[prédisposition]
danh từ giống cái
bẩm tính, thiên hướng
Avoir des prédispositions musicales
có thiên hướng về âm nhạc
(y học) bẩm chất
Prédispositon morbide
bẩm chất dễ mắc bệnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.