précis
 | [précis] |  | tính từ | |  | chính xác, đúng | |  | Réponse précise | | câu trả lời chính xác | |  | Sens précis | | nghĩa chính xác | |  | à trois heures précises | | đúng ba giờ | |  | rõ ràng | |  | Ordre précis | | mệnh lệnh rõ ràng | |  | Sans raison précise | | không có nguyên nhân rõ ràng | |  | nhất định | |  | Jour précis | | ngày nhất định |  | Phản nghĩa Ambigu, imprécis, incertain, indécis, indéterminé, vague. Diffus, flou, obscur. Approximatif |  | danh từ giống đực | |  | tập giản yếu | |  | Précis d'histoire | | tập giản yếu lịch sử | |  | bài tóm tắt ngắn gọn | |  | Composer un précis des événements | | thảo một bài tóm tắt tình hình ngắn gọn |
|
|