|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précipiter
| [précipiter] | | ngoại động từ | | | quẳng xuống, đẩy xuống | | | Précipiter un ami dans le ruisseau | | đẩy bạn xuống suối | | | (nghĩa bóng) đẩy vào | | | Précipiter quelqu'un dans le malheur | | đẩy ai vào cảnh bất hạnh | | | lật đổ | | | Précipiter une monarchie | | lật đổ một nền quân chủ | | | thúc gấp, đẩy nhanh, làm cho hối hả | | | Précipiter son départ | | hối hả ra đi | | | Précipiter ses pas | | rảo bước | | | (hoá học) làm kết tủa | | nội động từ | | | (hoá học) kết tủa |
|
|
|
|