Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précipitation


[précipitation]
danh từ giống cái
sự hấp tấp, sự vội vàng
Trop de précipitation nuit
hấp tấp quá có hại
(hoá học) sự kết tủa
(số nhiều; khí tượng) lượng mưa (thường) précipitations atmosphériques


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.