|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précipitation
 | [précipitation] |  | danh từ giống cái | |  | sự hấp tấp, sự vội vàng | |  | Trop de précipitation nuit | | hấp tấp quá có hại | |  | (hoá học) sự kết tủa | |  | (số nhiều; khí tượng) lượng mưa (thường) précipitations atmosphériques |
|
|
|
|