|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précieux
| [précieux] | | tính từ | | | vật quý giá; quý báu | | | Objet précieux | | vật qúy giá; bảo vật | | | Pierres précieuses | | đá quý | | | Métaux précieux | | kim loại quý | | | Bois précieux | | gỗ quý | | | Rien de plus précieux que la santé | | không gì quý giá bằng sức khoẻ | | | Un conseil précieux | | lời khuyên quý báu | | | temps précieux | | thì giờ quý báu | | | kiểu cách | | | Style précieux | | văn kiểu cách | | | précieux sang | | | (tôn giáo) rượu lễ | | danh từ giống đực | | | cái kiểu cách | | | tính kiểu cách rởm | | phản nghĩa Simple. |
|
|
|
|