Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préchauffage


[préchauffage]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) sự nung trước, sự nung nóng sơ bộ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.