Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précepteur


[précepteur]
danh từ
gia sư
(từ cũ, nghĩa cũ) thầy dạy, thầy học
(sử học) thái phó
Précepteur du prince
thái phó dạy hoàng tử


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.