Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précaution


[précaution]
danh từ giống cái
sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự thận trọng, sự dè dặt
La précaution contre les maladies
sự phòng ngừa bệnh
User de précautions envers quelqu'un
dè dặt đối với ai
deux précautions valent mieux qu'une
cẩn tắc vô áy náy; cẩn tắc vô ưu
précautions oratoires
lời rào đón trước sau
prendre ses précautions
(thân mật) đi ngoài, đi đại tiện
trop de précaution nuit
không cần cẩn thận quá đáng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.