Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précarité


[précarité]
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) tính tạm thời
tính bấp bênh, tính mong manh; sự bấp bênh, sự mong manh
phản nghĩa Pérennité, stabilité.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.