|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précaire
 | [précaire] |  | tính từ | | |  | tạm thời, tạm | | |  | Possession précaire | | | sở hữu tạm thời | | |  | Travail précaire | | | công việc tạm thời | | |  | bấp bênh, mong manh | | |  | Vie précaire | | | đời sống bấp bênh | | |  | Être dans une situation précaire | | | ở trong hoàn cảnh bấp bênh | | |  | Sa santé est précaire | | | sức khoẻ của ông ấy rất mong manh, rất bấp bênh |  | phản nghĩa Assuré, durable, éternel, permanent, solide, stable. |  | danh từ giống đực | | |  | cái bấp bênh, điều bấp bênh |
|
|
|
|