Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précéder


[précéder]
ngoại động từ
đi trước, đến trước
Il me précède pour me montrer le chemin
nó đi trước tôi để chỉ đường cho tôi
Il m'a précédé de quelques minutes
nó đến trước tôi mấy phút
ở ngay trước
Chapitre qui précède celui-ci
chương ở ngay trước chương này
có trước
La monarchie a précédé la république
nền quân chủ có trước nền cộng hòa
hơn, vượt
Précéder quelqu'un en vertu
hơn ai về đạo đức
phản nghĩa Suivre.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.