Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préavis


[préavis]
danh từ giống đực
lời báo trước
Préavis de licenciement
lời báo trước cho nghỉ việc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.