Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préau


[préau]
danh từ giống đực
sân (tu viện, trại giam, bệnh viện)
nhà chơi (ở trường học)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.