Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pré-salé


[pré-salé]
danh từ giống đực
cừu (nuôi ở) đồng cỏ mặn
Viande des pré-salé
thịt cừu đồng cỏ mặn
manger de pré-salé
ăn thịt cừu đồng cỏ mặn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.