Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poussé


[poussé]
tính từ
(cơ khí, cơ học) cải tiến cho mạnh thêm
Moteur poussé
động cơ cải tiến cho mạnh thêm
tỉ mỉ
Travail trop poussé
công việc quá tỉ mỉ
quá trớn
Plaisanterie un peu poussée
đùa hơi quá trớn
cheval poussé de nourriture
ngựa được ăn nhiều quá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.