poursuivre
 | [poursuivre] |  | ngoại động từ | | |  | đuổi theo, truy kích | | |  | Poursuivre l'ennemi | | | truy kích địch | | |  | Doursuivre une voirure | | | đuổi theo chiếc xe | | |  | Enfant poursuivi par un chien | | | đứa trẻ bị chó đuổi | | |  | theo đuổi, đeo đuổi | | |  | Poursuivre un but | | | theo đuổi một mục đích | | |  | đeo đẳng | | |  | Poursuivre une femme | | | đeo đẳng một phụ nữ | | |  | Des pensées qui le poursuivent jusque dans le sommeil | | | những ý nghĩ đeo đẳng anh ta đến cả trong giấc ngủ | | |  | truy tố | | |  | Poursuivre un débiteur | | | truy tố một con nợ | | |  | Poursuivre qqn au pénal | | | kiện ai ra toà hình sự | | |  | tiếp tục | | |  | Poursuivre sa marche | | | tiếp tục đi | | |  | Poursuivre un travail | | | tiếp tục công việc | | |  | Poursuivre ses études | | | tiếp tục học tập | | |  | Poursuivez ! | | | tiếp tục đi! |  | phản nghĩa Fuir, éviter. Abandonner, arrrêter, cesser. |
|
|