Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poursuite


[poursuite]
danh từ giống cái
sự đuổi theo, sự truy kích
sự theo đuổi, sự theo đuổi
La poursuite de l'argent
sự theo đuổi tiền tài
(luật học, pháp lý) sự truy tố
(thể dục thể thao) cuộc đua xe đạp đuổi
sự tiếp tục
La poursuite d'un travail
sự tiếp tục một công việc
(số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) sự đeo đẳng (một phụ nữ)
jeux de poursuite
trò chơi đuổi bắt
phản nghĩa Arrêt, cessation.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.