Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poupée


[poupée]
danh từ giống cái
búp-bê
Poupée de matière plastique
búp-bê bằng nhựa
Une poupée de bois
búp bê gỗ
Jouer à la poupée
chơi búp bê
Cette jeune fille est une vraie poupée
cô kia quả là một con búp-bê
hình nộm tập bắn
ngón tay quấn băng; vải băng ngón tay
giá chiêu mẫu (ở hiệu may...)
de poupée
nhỏ bé, xinh xinh
mũm mĩm (như búp bê)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.