|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pouls
 | [pouls] |  | danh từ giống đực | | |  | mạch | | |  | Pouls lent | | | mạch chậm | | |  | Pouls filiforme | | | mạch chỉ | | |  | Pouls alternant | | | mạch so le | | |  | se tâter le pouls | | | tự lượng sức (trước khi quyết định) | | |  | tâter le pouls à quelqu'un | | | bắt mạch ai (nghĩa đen, nghĩa bóng) |
|
|
|
|