Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pouls


[pouls]
danh từ giống đực
mạch
Pouls lent
mạch chậm
Pouls filiforme
mạch chỉ
Pouls alternant
mạch so le
se tâter le pouls
tự lượng sức (trước khi quyết định)
tâter le pouls à quelqu'un
bắt mạch ai (nghĩa đen, nghĩa bóng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.