|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pouiller
 | [pouiller] |  | ngoại động từ | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) | | |  | bắt chấy rận cho | | |  | Pouiller un enfant | | | bắt chấy rận cho một em bé | | |  | (thân mật) bới lông tìm vết, phê phán tỉ mỉ | | |  | Pouiller un texte | | | phê phán tỉ mỉ một bài văn | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) mắng chửi, trách mắng |
|
|
|
|