Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
potée


[potée]
danh từ giống cái
món thịt luộc kèm rau
bột
Potée d'étain
bột thiếc (để đánh đồ kim loại, thuỷ tinh...)
bột nhào làm khuôn đúc
(từ cũ, nghĩa cũ) bình, lọ chậu (lượng chứa)
Une potée de lait
một bình sữa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.