![](img/dict/02C013DD.png) | [possible] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể có, có thể được, có thể xảy ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Venez demain si c'est possible |
| hãy đến vào ngày mai nếu có thể được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hypothèse possible |
| giả thuyết có thể có |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) khá, được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un garçon très possible |
| một anh chàng rất khá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ce n'est pas possible autrement |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không còn cách nào khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il est possible que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (không ngôi) có thể |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pas possible |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lạ thường, bất ngờ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khó sống (người) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | possible que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có thể là |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái có thể được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans la mesure du possible |
| trong phạm vi có thể được |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều có thể xảy ra, khả năng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Envisager tous les possibles |
| xem xét mọi khả năng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au possible |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire tout son possible |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm hết sức mình |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Irez -vous à la mer cet été ? - Possible |
| Hè này anh có đi nghỉ ở vùng biển không? -Có thể |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Impossible, infaisable. Invraisemblable |